- Advertisement -spot_img
Trang chủThảo DượcBạch Tùng Hương (Chimaphila umbellata) – Công Dụng, Cách Sử Dụng và...

Bạch Tùng Hương (Chimaphila umbellata) – Công Dụng, Cách Sử Dụng và Lưu Ý

- Advertisement -spot_img

Bạch tùng hương (tên khoa học Chimaphila umbellata) là một loài thực vật thân thảo lâu năm, mọc thấp, thuộc họ Ericaceae (họ đỗ quyên). Cây còn có nhiều tên gọi khác như prince’s pine, wintergreen, ground holly, bạch tùng hương, kim tiền thảo Bắc Mỹ. Loài này phân bố chủ yếu ở vùng rừng thông lạnh của Bắc Mỹ, châu Âu và một phần Đông Á.

Lá cây dày, bóng, hình mác, màu xanh đậm, mọc vòng. Hoa nhỏ màu hồng nhạt hoặc trắng, nở thành chùm hình tán vào mùa hè. Toàn bộ phần trên mặt đất (lá và thân non) được thu hái làm thuốc.

Trong y học cổ truyền của thổ dân Cree, Iroquois và nhiều bộ tộc khác ở Bắc Mỹ, pipsissewa được xem là “thảo dược vàng” để trị các bệnh về thận và bàng quang.

Các bệnh mà Bạch tùng hương có thể hỗ trợ điều trị

  • Viêm đường tiết niệu, viêm bàng quang
    Bạch tùng hương chứa arbutin, tanen và một số flavonoid có tác dụng kháng khuẩn nhẹ và lợi tiểu mạnh. Khi uống dạng trà hoặc cồn thuốc, arbutin được chuyển hóa thành hydroquinone trong nước tiểu, giúp ức chế vi khuẩn gây viêm đường tiết niệu (đặc biệt E. coli).
  • Sỏi thận và sỏi niệu quản
    Tính lợi tiểu mạnh giúp tăng lượng nước tiểu, đồng thời làm giảm nồng độ khoáng chất kết tủa, hỗ trợ đẩy sỏi nhỏ (< 6 mm) và ngăn ngừa tái phát.
  • Phù thũng do giữ nước
    Được dùng trong các trường hợp phù chân, phù toàn thân do chức năng thận kém hoặc suy tim nhẹ.
  • Viêm tuyến tiền liệt mạn tính (ở nam giới)
    Nhiều tài liệu cổ truyền châu Âu ghi nhận pipsissewa làm giảm triệu chứng tiểu khó, tiểu buốt, tiểu đêm nhiều lần.
  • Bệnh gút và tăng acid uric máu
    Tác dụng lợi tiểu và tăng thải acid uric qua thận, giúp giảm cơn gút cấp và ngừa tái phát.
  • Một số bệnh ngoài da
    Nước sắc đặc hoặc cồn thuốc được dùng rửa ngoài trị eczema mạn tính, vết loét lâu lành (do tính sát khuẩn và làm se da).

Cách sử dụng Bạch tùng hương an toàn

Trà lá khô (dạng phổ biến nhất)

  • Liều lượng: 1–2 g lá khô/hộp trà (khoảng 1 thìa cà phê nhỏ) cho 250 ml nước sôi.
  • Ngâm 10–15 phút, uống 2–3 lần/ngày.
  • Dùng liên tục không quá 4–6 tuần, sau đó nghỉ 2 tuần.

Cồn thuốc (tincture) 1:5

  • Liều: 2–4 ml (khoảng 40–80 giọt) pha với nước, ngày 3 lần.
  • Thường được bán sẵn ở các cửa hàng thảo dược châu Âu và Mỹ.

Viên nang chuẩn hóa

  • Liều thông thường: 200–400 mg chiết xuất/ngày, chia 2 lần.

Dùng ngoài

  • Nước sắc đặc (10 g lá khô/200 ml nước) để rửa vết loét, eczema 2–3 lần/ngày.

Tác dụng phụ và phản ứng có thể gặp

  • Buồn nôn, nôn, đau bụng vùng thượng vị (khi dùng liều cao hoặc uống lúc đói).
  • Kích ứng niêm mạc dạ dày (do hàm lượng tanen cao).
  • Nước tiểu có thể chuyển màu xanh lục hoặc xanh dương (phản ứng bình thường khi dùng liều cao, không nguy hiểm).
  • Hiếm gặp: chóng mặt, nhịp tim nhanh.

Những đối tượng cần thận trọng hoặc chống chỉ định

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: tuyệt đối không dùng (chưa có nghiên cứu an toàn).
  • Người bị viêm loét dạ dày – tá tràng tiến triển.
  • Người đang dùng thuốc lợi tiểu mạnh (furosemide, hydrochlorothiazide…) vì có thể tăng nguy cơ mất nước và điện giải.
  • Trẻ em dưới 12 tuổi.
  • Người bị dị ứng với họ Ericaceae (họ đỗ quyên, bao gồm việt quất, đỗ quyên…).

Tương tác thuốc cần lưu ý

  • Tăng tác dụng của thuốc lợi tiểu quai (furosemide, torsemide).
  • Có thể làm tăng thải lithium → giảm hiệu quả điều trị rối loạn lưỡng cực.
  • Dùng chung với warfarin hoặc thuốc chống đông khác có thể tăng nhẹ nguy cơ chảy máu (do chứa coumarin tự nhiên).

Lời khuyên khi sử dụng

  • Luôn bắt đầu với liều thấp trong 2–3 ngày đầu để kiểm tra dung nạp.
  • Uống nhiều nước (2–2,5 lít/ngày) khi dùng pipsissewa để tránh mất nước.
  • Không dùng quá 6 tuần liên tục.
  • Nếu đang điều trị bệnh thận hoặc gút bằng thuốc Tây y, cần tham khảo thầy thuốc trước khi phối hợp.

Bạch tùng hương là một vị thuốc cổ truyền rất quý của Bắc Mỹ và châu Âu, đặc biệt hiệu quả trong các bệnh lý tiết niệu và phù thũng. Tuy nhiên, đây là dược liệu mạnh, cần sử dụng đúng liều lượng và có sự theo dõi.

Tài liệu tham khảo

  1. British Herbal Pharmacopoeia 1983 – Chimaphila umbellata monograph
    https://www.ex.ac.uk/herbalmedicine/bhp1983.pdf (tr. 58–59)
  2. American Botanical Council – Expanded Commission E Monographs
    “Prince’s Pine (Chimaphila umbellata)”
    https://www.herbalgram.org/resources/commission-e-monographs/
  3. Blumenthal M, et al. The Complete German Commission E Monographs: Therapeutic Guide to Herbal Medicines. 1998.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu bất kỳ phương pháp điều trị nào, đặc biệt là sử dụng thảo dược hoặc thay đổi lối sống.

- Advertisement -spot_img
- Advertisement -spot_img
Giữ Kết Nối
16,985Thành viênThích
2,458Người theo dõiTheo dõi
61,453Người theo dõiĐăng Ký
Nên Đọc
- Advertisement -spot_img
Tin Tức Liên Quan
- Advertisement -spot_img